Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến SAR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái SAR/SAR 1 đã cập nhật 29 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-sar?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngSAR
0%1 SAR0.0 SAR1 SAR
1%1 SAR0.010 SAR0.99 SAR
2%1 SAR0.020 SAR0.98 SAR
3%1 SAR0.030 SAR0.97 SAR
4%1 SAR0.040 SAR0.96 SAR
5%1 SAR0.050 SAR0.95 SAR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Riyal Ả Rập Xê-út

SARSAR
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Riyal Ả Rập Xê-út

SARSAR
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Thông tin thêm về SAR hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ