Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Schilling Somali | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang SOS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến SOS

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Schilling Somali (SOS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
SOS - Schilling Somaliselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái SAR/SOS 152.24 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-sos?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Schilling Somali là tiền tệ củaSomalia

world mapcountries where SAR is usedcountries where SOS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Schilling Somali

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngSOS
0%1 SAR0.0 SAR152.24 SOS
1%1 SAR0.010 SAR150.72 SOS
2%1 SAR0.020 SAR149.2 SOS
3%1 SAR0.030 SAR147.68 SOS
4%1 SAR0.040 SAR146.15 SOS
5%1 SAR0.050 SAR144.63 SOS

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Schilling Somali

SARSOS
1152.24
5761.24
101522.49
203044.99
507612.49
10015224.99
25038062.48
50076124.96
1000152249.93

Chuyển đổi Schilling Somali thành Riyal Ả Rập Xê-út

SOSSAR
10.0066
50.033
100.066
200.13
500.33
1000.66
2501.64
5003.28
10006.56

Thông tin thêm về SAR hoặc SOS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc SOS (Schilling Somali), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ