Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến STD

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái SAR/STD 5517.72 đã cập nhật 45 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-std?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where SAR is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngSTD
0%1 SAR0.0 SAR5517.72 STD
1%1 SAR0.010 SAR5462.54 STD
2%1 SAR0.020 SAR5407.36 STD
3%1 SAR0.030 SAR5352.18 STD
4%1 SAR0.040 SAR5297.01 STD
5%1 SAR0.050 SAR5241.83 STD

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

SARSTD
15517.72
527588.6
1055177.2
20110354.41
50275886.04
100551772.09
2501379430.23
5002758860.47
10005517720.94

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Riyal Ả Rập Xê-út

STDSAR
10.00018
50.00091
100.0018
200.0036
500.0091
1000.018
2500.045
5000.091
10000.18

Thông tin thêm về SAR hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ