Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Bảng Syria | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang SYP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến SYP

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái SAR/SYP 3466.15 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-syp?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where SAR is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngSYP
0%1 SAR0.0 SAR3466.15 SYP
1%1 SAR0.010 SAR3431.49 SYP
2%1 SAR0.020 SAR3396.83 SYP
3%1 SAR0.030 SAR3362.17 SYP
4%1 SAR0.040 SAR3327.5 SYP
5%1 SAR0.050 SAR3292.84 SYP

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Bảng Syria

SARSYP
13466.15
517330.77
1034661.55
2069323.11
50173307.77
100346615.55
250866538.88
5001733077.76
10003466155.52

Chuyển đổi Bảng Syria thành Riyal Ả Rập Xê-út

SYPSAR
10.00029
50.0014
100.0029
200.0058
500.014
1000.029
2500.072
5000.14
10000.29

Thông tin thêm về SAR hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ