Valuta Ex Logo

SAR đến TJS

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái SAR/TJS 2.91 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-tjs?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where SAR is usedcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngTJS
0%1 SAR0.0 SAR2.91 TJS
1%1 SAR0.010 SAR2.88 TJS
2%1 SAR0.020 SAR2.85 TJS
3%1 SAR0.030 SAR2.82 TJS
4%1 SAR0.040 SAR2.79 TJS
5%1 SAR0.050 SAR2.76 TJS

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Somoni Tajikistan

SARTJS
12.91
514.57
1029.14
2058.28
50145.71
100291.42
250728.55
5001457.11
10002914.22

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Riyal Ả Rập Xê-út

TJSSAR
10.34
51.71
103.43
206.86
5017.15
10034.31
25085.78
500171.57
1000343.14

Thông tin thêm về SAR hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ