Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến UAH

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái SAR/UAH 11.13 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-uah?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where SAR is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngUAH
0%1 SAR0.0 SAR11.13 UAH
1%1 SAR0.010 SAR11.02 UAH
2%1 SAR0.020 SAR10.91 UAH
3%1 SAR0.030 SAR10.79 UAH
4%1 SAR0.040 SAR10.68 UAH
5%1 SAR0.050 SAR10.57 UAH

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Hryvnia Ukraina

SARUAH
111.13
555.66
10111.33
20222.67
50556.67
1001113.35
2502783.38
5005566.76
100011133.53

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Riyal Ả Rập Xê-út

UAHSAR
10.090
50.45
100.90
201.79
504.49
1008.98
25022.45
50044.9
100089.81

Thông tin thêm về SAR hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ