Valuta Ex Logo

SAR đến UGX

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái SAR/UGX 947.81 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-ugx?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where SAR is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngUGX
0%1 SAR0.0 SAR947.81 UGX
1%1 SAR0.010 SAR938.33 UGX
2%1 SAR0.020 SAR928.85 UGX
3%1 SAR0.030 SAR919.38 UGX
4%1 SAR0.040 SAR909.9 UGX
5%1 SAR0.050 SAR900.42 UGX

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Shilling Uganda

SARUGX
1947.81
54739.07
109478.15
2018956.31
5047390.77
10094781.55
250236953.87
500473907.75
1000947815.51

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Riyal Ả Rập Xê-út

UGXSAR
10.0011
50.0053
100.011
200.021
500.053
1000.11
2500.26
5000.53
10001.05

Thông tin thêm về SAR hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ