Tỷ giá hối đoái SAR/XAG 0.0070176 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SAR | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 SAR | 0.0 SAR | 0.0070 XAG |
1% | 1 SAR | 0.010 SAR | 0.0069 XAG |
2% | 1 SAR | 0.020 SAR | 0.0069 XAG |
3% | 1 SAR | 0.030 SAR | 0.0068 XAG |
4% | 1 SAR | 0.040 SAR | 0.0067 XAG |
5% | 1 SAR | 0.050 SAR | 0.0067 XAG |
SAR | XAG |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.75 |
500 | 3.5 |
1000 | 7.01 |
XAG | SAR |
1 | 142.49 |
5 | 712.48 |
10 | 1424.97 |
20 | 2849.95 |
50 | 7124.89 |
100 | 14249.79 |
250 | 35624.48 |
500 | 71248.96 |
1000 | 142497.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.