Tỷ lệ | SAR | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SAR | 0.0 SAR | 0.0098 XAG |
1% | 1 SAR | 0.010 SAR | 0.0097 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SAR | 0.020 SAR | 0.0096 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SAR | 0.030 SAR | 0.0095 XAG |
4% | 1 SAR | 0.040 SAR | 0.0094 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SAR | 0.050 SAR | 0.0093 XAG |
SAR | XAG |
1 | 0.0098 |
5 | 0.049 |
10 | 0.098 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.98 |
250 | 2.45 |
500 | 4.91 |
1000 | 9.83 |
XAG | SAR |
1 | 101.62 |
5 | 508.14 |
10 | 1016.29 |
20 | 2032.58 |
50 | 5081.46 |
100 | 10162.93 |
250 | 25407.32 |
500 | 50814.65 |
1000 | 101629.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.