Tỷ giá hối đoái SAR/XAG 0.0077621 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SAR | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 SAR | 0.0 SAR | 0.0078 XAG |
1% | 1 SAR | 0.010 SAR | 0.0077 XAG |
2% | 1 SAR | 0.020 SAR | 0.0076 XAG |
3% | 1 SAR | 0.030 SAR | 0.0075 XAG |
4% | 1 SAR | 0.040 SAR | 0.0075 XAG |
5% | 1 SAR | 0.050 SAR | 0.0074 XAG |
SAR | XAG |
1 | 0.0078 |
5 | 0.039 |
10 | 0.078 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.78 |
250 | 1.94 |
500 | 3.88 |
1000 | 7.76 |
XAG | SAR |
1 | 128.83 |
5 | 644.15 |
10 | 1288.3 |
20 | 2576.6 |
50 | 6441.52 |
100 | 12883.04 |
250 | 32207.62 |
500 | 64415.24 |
1000 | 128830.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.