Valuta Ex Logo

SAR đến XAG

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái SAR/XAG 0.0073596 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-xag?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngXAG
0%1 SAR0.0 SAR0.0074 XAG
1%1 SAR0.010 SAR0.0073 XAG
2%1 SAR0.020 SAR0.0072 XAG
3%1 SAR0.030 SAR0.0071 XAG
4%1 SAR0.040 SAR0.0071 XAG
5%1 SAR0.050 SAR0.0070 XAG

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Bạc

SARXAG
10.0074
50.037
100.074
200.15
500.37
1000.74
2501.83
5003.67
10007.35

Chuyển đổi Bạc thành Riyal Ả Rập Xê-út

XAGSAR
1135.87
5679.38
101358.77
202717.55
506793.89
10013587.78
25033969.45
50067938.91
1000135877.83

Thông tin thêm về SAR hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ