Valuta Ex Logo

SAR đến XAU

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái SAR/XAU 0.000081056 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-xau?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngXAU
0%1 SAR0.0 SAR0.000081 XAU
1%1 SAR0.010 SAR0.000080 XAU
2%1 SAR0.020 SAR0.000079 XAU
3%1 SAR0.030 SAR0.000079 XAU
4%1 SAR0.040 SAR0.000078 XAU
5%1 SAR0.050 SAR0.000077 XAU

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Vàng

SARXAU
10.000081
50.00041
100.00081
200.0016
500.0041
1000.0081
2500.020
5000.041
10000.081

Chuyển đổi Vàng thành Riyal Ả Rập Xê-út

XAUSAR
112337.16
561685.83
10123371.67
20246743.35
50616858.38
1001233716.77
2503084291.94
5006168583.88
100012337167.76

Thông tin thêm về SAR hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ