Valuta Ex Logo

SAR đến XAU

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái SAR/XAU 0.000069058 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-xau?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngXAU
0%1 SAR0.0 SAR0.000069 XAU
1%1 SAR0.010 SAR0.000068 XAU
2%1 SAR0.020 SAR0.000068 XAU
3%1 SAR0.030 SAR0.000067 XAU
4%1 SAR0.040 SAR0.000066 XAU
5%1 SAR0.050 SAR0.000066 XAU

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Vàng

SARXAU
10.000069
50.00035
100.00069
200.0014
500.0035
1000.0069
2500.017
5000.035
10000.069

Chuyển đổi Vàng thành Riyal Ả Rập Xê-út

XAUSAR
114480.51
572402.56
10144805.13
20289610.27
50724025.67
1001448051.35
2503620128.37
5007240256.75
100014480513.51

Thông tin thêm về SAR hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ