Valuta Ex Logo

SAR đến XAU

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái SAR/XAU 0.000078044 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-xau?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngXAU
0%1 SAR0.0 SAR0.000078 XAU
1%1 SAR0.010 SAR0.000077 XAU
2%1 SAR0.020 SAR0.000076 XAU
3%1 SAR0.030 SAR0.000076 XAU
4%1 SAR0.040 SAR0.000075 XAU
5%1 SAR0.050 SAR0.000074 XAU

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Vàng

SARXAU
10.000078
50.00039
100.00078
200.0016
500.0039
1000.0078
2500.020
5000.039
10000.078

Chuyển đổi Vàng thành Riyal Ả Rập Xê-út

XAUSAR
112813.21
564066.05
10128132.11
20256264.23
50640660.58
1001281321.16
2503203302.9
5006406605.8
100012813211.6

Thông tin thêm về SAR hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ