Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang ZMK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến ZMK

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái SAR/ZMK 2399.7 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-zmk?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where SAR is usedcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngZMK
0%1 SAR0.0 SAR2399.7 ZMK
1%1 SAR0.010 SAR2375.71 ZMK
2%1 SAR0.020 SAR2351.71 ZMK
3%1 SAR0.030 SAR2327.71 ZMK
4%1 SAR0.040 SAR2303.72 ZMK
5%1 SAR0.050 SAR2279.72 ZMK

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

SARZMK
12399.7
511998.54
1023997.09
2047994.19
50119985.49
100239970.98
250599927.45
5001199854.9
10002399709.8

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Riyal Ả Rập Xê-út

ZMKSAR
10.00042
50.0021
100.0042
200.0083
500.021
1000.042
2500.10
5000.21
10000.42

Thông tin thêm về SAR hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ