Valuta Ex Logo

SBD đến BYR

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon (SBD) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SBD - Đô la quần đảo Solomonselect icon
$
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái SBD/BYR 2302.43 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sbd-to-byr?amount=1

Đô la quần đảo Solomon là tiền tệ củaQuần đảo Solomon

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where SBD is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la quần đảo Solomon với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSBDPhí chuyển nhượngBYR
0%1 SBD0.0 SBD2302.43 BYR
1%1 SBD0.010 SBD2279.41 BYR
2%1 SBD0.020 SBD2256.38 BYR
3%1 SBD0.030 SBD2233.36 BYR
4%1 SBD0.040 SBD2210.33 BYR
5%1 SBD0.050 SBD2187.31 BYR

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon thành Rúp Belarus (2000–2016)

SBDBYR
12302.43
511512.18
1023024.36
2046048.72
50115121.81
100230243.62
250575609.07
5001151218.14
10002302436.28

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la quần đảo Solomon

BYRSBD
10.00043
50.0022
100.0043
200.0087
500.022
1000.043
2500.11
5000.22
10000.43

Thông tin thêm về SBD hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ