Tỷ lệ | SBD | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SBD | 0.0 SBD | 0.094 JEP |
1% | 1 SBD | 0.010 SBD | 0.093 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SBD | 0.020 SBD | 0.092 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SBD | 0.030 SBD | 0.091 JEP |
4% | 1 SBD | 0.040 SBD | 0.090 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SBD | 0.050 SBD | 0.089 JEP |
SBD | JEP |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.88 |
50 | 4.7 |
100 | 9.41 |
250 | 23.53 |
500 | 47.07 |
1000 | 94.15 |
JEP | SBD |
1 | 10.62 |
5 | 53.1 |
10 | 106.21 |
20 | 212.42 |
50 | 531.06 |
100 | 1062.12 |
250 | 2655.31 |
500 | 5310.63 |
1000 | 10621.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD ( Đô la quần đảo Solomon ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.