Valuta Ex Logo

SBD đến KHR

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon (SBD) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SBD - Đô la quần đảo Solomonselect icon
$
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái SBD/KHR 477.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sbd-to-khr?amount=1

Đô la quần đảo Solomon là tiền tệ củaQuần đảo Solomon

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where SBD is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la quần đảo Solomon với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSBDPhí chuyển nhượngKHR
0%1 SBD0.0 SBD477.12 KHR
1%1 SBD0.010 SBD472.35 KHR
2%1 SBD0.020 SBD467.58 KHR
3%1 SBD0.030 SBD462.8 KHR
4%1 SBD0.040 SBD458.03 KHR
5%1 SBD0.050 SBD453.26 KHR

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon thành Riel Campuchia

SBDKHR
1477.12
52385.61
104771.23
209542.46
5023856.15
10047712.3
250119280.75
500238561.5
1000477123.01

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la quần đảo Solomon

KHRSBD
10.0021
50.010
100.021
200.042
500.10
1000.21
2500.52
5001.04
10002.09

Thông tin thêm về SBD hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ