Tỷ giá hối đoái SCR/BND 0.096043 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | BND |
| 0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.096 BND |
| 1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.095 BND |
| 2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.094 BND |
| 3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.093 BND |
| 4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.092 BND |
| 5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.091 BND |
| SCR | BND |
| 1 | 0.096 |
| 5 | 0.48 |
| 10 | 0.96 |
| 20 | 1.92 |
| 50 | 4.8 |
| 100 | 9.6 |
| 250 | 24.01 |
| 500 | 48.02 |
| 1000 | 96.04 |
| BND | SCR |
| 1 | 10.41 |
| 5 | 52.06 |
| 10 | 104.12 |
| 20 | 208.24 |
| 50 | 520.6 |
| 100 | 1041.2 |
| 250 | 2603.01 |
| 500 | 5206.02 |
| 1000 | 10412.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.