Tỷ giá hối đoái SCR/BND 0.084293 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | BND |
| 0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.084 BND |
| 1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.083 BND |
| 2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.083 BND |
| 3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.082 BND |
| 4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.081 BND |
| 5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.080 BND |
| SCR | BND |
| 1 | 0.084 |
| 5 | 0.42 |
| 10 | 0.84 |
| 20 | 1.68 |
| 50 | 4.21 |
| 100 | 8.42 |
| 250 | 21.07 |
| 500 | 42.14 |
| 1000 | 84.29 |
| BND | SCR |
| 1 | 11.86 |
| 5 | 59.31 |
| 10 | 118.63 |
| 20 | 237.26 |
| 50 | 593.16 |
| 100 | 1186.33 |
| 250 | 2965.83 |
| 500 | 5931.66 |
| 1000 | 11863.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.