Tỷ giá hối đoái SCR/BND 0.085253 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.085 BND |
1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.084 BND |
2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.084 BND |
3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.083 BND |
4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.082 BND |
5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.081 BND |
SCR | BND |
1 | 0.085 |
5 | 0.43 |
10 | 0.85 |
20 | 1.7 |
50 | 4.26 |
100 | 8.52 |
250 | 21.31 |
500 | 42.62 |
1000 | 85.25 |
BND | SCR |
1 | 11.72 |
5 | 58.64 |
10 | 117.29 |
20 | 234.59 |
50 | 586.49 |
100 | 1172.98 |
250 | 2932.46 |
500 | 5864.92 |
1000 | 11729.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.