Tỷ giá hối đoái SCR/COP 269.7 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | COP |
| 0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 269.7 COP |
| 1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 267 COP |
| 2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 264.31 COP |
| 3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 261.61 COP |
| 4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 258.91 COP |
| 5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 256.22 COP |
| SCR | COP |
| 1 | 269.7 |
| 5 | 1348.52 |
| 10 | 2697.05 |
| 20 | 5394.11 |
| 50 | 13485.28 |
| 100 | 26970.57 |
| 250 | 67426.43 |
| 500 | 134852.87 |
| 1000 | 269705.74 |
| COP | SCR |
| 1 | 0.0037 |
| 5 | 0.019 |
| 10 | 0.037 |
| 20 | 0.074 |
| 50 | 0.19 |
| 100 | 0.37 |
| 250 | 0.93 |
| 500 | 1.85 |
| 1000 | 3.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc COP (Peso Colombia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.