Chuyển đổi Rupee Seychelles sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SCR sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SCR đến ERN

Chuyển đổi Rupee Seychelles (SCR) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SCR - Rupee Seychellesselect icon
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái SCR/ERN 1.04 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/scr-to-ern?amount=1

Rupee Seychelles là tiền tệ củaSeychelles

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where SCR is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Seychelles với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSCRPhí chuyển nhượngERN
0%1 SCR0.0 SCR1.04 ERN
1%1 SCR0.010 SCR1.03 ERN
2%1 SCR0.020 SCR1.02 ERN
3%1 SCR0.030 SCR1.01 ERN
4%1 SCR0.040 SCR1 ERN
5%1 SCR0.050 SCR1.0 ERN

Chuyển đổi Rupee Seychelles thành Nakfa Eritrea

SCRERN
11.04
55.24
1010.48
2020.97
5052.44
100104.88
250262.21
500524.42
10001048.84

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rupee Seychelles

ERNSCR
10.95
54.76
109.53
2019.06
5047.67
10095.34
250238.35
500476.71
1000953.42

Thông tin thêm về SCR hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ