Tỷ giá hối đoái SCR/EUR 0.063806 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.064 EUR |
1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.063 EUR |
2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.063 EUR |
3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.062 EUR |
4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.061 EUR |
5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.061 EUR |
SCR | EUR |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.27 |
50 | 3.19 |
100 | 6.38 |
250 | 15.95 |
500 | 31.9 |
1000 | 63.8 |
EUR | SCR |
1 | 15.67 |
5 | 78.36 |
10 | 156.72 |
20 | 313.45 |
50 | 783.62 |
100 | 1567.25 |
250 | 3918.14 |
500 | 7836.28 |
1000 | 15672.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.