Tỷ giá hối đoái SCR/EUR 0.058433 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.058 EUR |
1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.058 EUR |
2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.057 EUR |
3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.057 EUR |
4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.056 EUR |
5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.056 EUR |
SCR | EUR |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.16 |
50 | 2.92 |
100 | 5.84 |
250 | 14.6 |
500 | 29.21 |
1000 | 58.43 |
EUR | SCR |
1 | 17.11 |
5 | 85.56 |
10 | 171.13 |
20 | 342.27 |
50 | 855.68 |
100 | 1711.36 |
250 | 4278.41 |
500 | 8556.83 |
1000 | 17113.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.