Tỷ giá hối đoái SCR/GGP 0.050207 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.050 GGP |
1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.050 GGP |
2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.049 GGP |
3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.049 GGP |
4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.048 GGP |
5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.048 GGP |
SCR | GGP |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.51 |
100 | 5.02 |
250 | 12.55 |
500 | 25.1 |
1000 | 50.2 |
GGP | SCR |
1 | 19.91 |
5 | 99.58 |
10 | 199.17 |
20 | 398.35 |
50 | 995.88 |
100 | 1991.76 |
250 | 4979.4 |
500 | 9958.8 |
1000 | 19917.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.