Tỷ giá hối đoái SCR/GIP 0.048619 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | GIP |
| 0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.049 GIP |
| 1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.048 GIP |
| 2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.048 GIP |
| 3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.047 GIP |
| 4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.047 GIP |
| 5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.046 GIP |
| SCR | GIP |
| 1 | 0.049 |
| 5 | 0.24 |
| 10 | 0.49 |
| 20 | 0.97 |
| 50 | 2.43 |
| 100 | 4.86 |
| 250 | 12.15 |
| 500 | 24.3 |
| 1000 | 48.61 |
| GIP | SCR |
| 1 | 20.56 |
| 5 | 102.84 |
| 10 | 205.68 |
| 20 | 411.36 |
| 50 | 1028.4 |
| 100 | 2056.8 |
| 250 | 5142.01 |
| 500 | 10284.03 |
| 1000 | 20568.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.