Valuta Ex Logo

SCR đến KHR

Chuyển đổi Rupee Seychelles (SCR) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SCR - Rupee Seychellesselect icon
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái SCR/KHR 279.49 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/scr-to-khr?amount=1

Rupee Seychelles là tiền tệ củaSeychelles

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where SCR is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Seychelles với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSCRPhí chuyển nhượngKHR
0%1 SCR0.0 SCR279.49 KHR
1%1 SCR0.010 SCR276.7 KHR
2%1 SCR0.020 SCR273.9 KHR
3%1 SCR0.030 SCR271.11 KHR
4%1 SCR0.040 SCR268.31 KHR
5%1 SCR0.050 SCR265.52 KHR

Chuyển đổi Rupee Seychelles thành Riel Campuchia

SCRKHR
1279.49
51397.48
102794.96
205589.92
5013974.8
10027949.61
25069874.03
500139748.07
1000279496.14

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Rupee Seychelles

KHRSCR
10.0036
50.018
100.036
200.072
500.18
1000.36
2500.89
5001.78
10003.57

Thông tin thêm về SCR hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ