Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | KRW |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SCR | 0.0 SCR | 94.36 KRW |
1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 93.42 KRW |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SCR | 0.020 SCR | 92.48 KRW |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SCR | 0.030 SCR | 91.53 KRW |
4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 90.59 KRW |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SCR | 0.050 SCR | 89.65 KRW |
SCR | KRW |
1 | 94.36 |
5 | 471.84 |
10 | 943.69 |
20 | 1887.38 |
50 | 4718.46 |
100 | 9436.93 |
250 | 23592.34 |
500 | 47184.68 |
1000 | 94369.36 |
KRW | SCR |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.05 |
250 | 2.64 |
500 | 5.29 |
1000 | 10.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR ( Rupee Seychelles ) hoặc KRW ( Won Hàn Quốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.