Tỷ giá hối đoái SCR/KWD 0.022752 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | KWD |
| 0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.023 KWD |
| 1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.023 KWD |
| 2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.022 KWD |
| 3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.022 KWD |
| 4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.022 KWD |
| 5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.022 KWD |
| SCR | KWD |
| 1 | 0.023 |
| 5 | 0.11 |
| 10 | 0.23 |
| 20 | 0.46 |
| 50 | 1.13 |
| 100 | 2.27 |
| 250 | 5.68 |
| 500 | 11.37 |
| 1000 | 22.75 |
| KWD | SCR |
| 1 | 43.95 |
| 5 | 219.75 |
| 10 | 439.51 |
| 20 | 879.02 |
| 50 | 2197.57 |
| 100 | 4395.14 |
| 250 | 10987.85 |
| 500 | 21975.71 |
| 1000 | 43951.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.