Tỷ giá hối đoái SCR/KWD 0.021443 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.021 KWD |
1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.021 KWD |
2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.021 KWD |
3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.021 KWD |
4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.021 KWD |
5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.020 KWD |
SCR | KWD |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.07 |
100 | 2.14 |
250 | 5.36 |
500 | 10.72 |
1000 | 21.44 |
KWD | SCR |
1 | 46.63 |
5 | 233.17 |
10 | 466.35 |
20 | 932.7 |
50 | 2331.77 |
100 | 4663.54 |
250 | 11658.87 |
500 | 23317.74 |
1000 | 46635.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.