Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.021 KWD |
1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.020 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.020 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.020 KWD |
4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.020 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.019 KWD |
SCR | KWD |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.02 |
100 | 2.05 |
250 | 5.12 |
500 | 10.25 |
1000 | 20.51 |
KWD | SCR |
1 | 48.74 |
5 | 243.73 |
10 | 487.46 |
20 | 974.92 |
50 | 2437.31 |
100 | 4874.62 |
250 | 12186.56 |
500 | 24373.13 |
1000 | 48746.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR ( Rupee Seychelles ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.