Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.061 KYD |
1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.060 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.060 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.059 KYD |
4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.059 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.058 KYD |
SCR | KYD |
1 | 0.061 |
5 | 0.31 |
10 | 0.61 |
20 | 1.22 |
50 | 3.05 |
100 | 6.1 |
250 | 15.25 |
500 | 30.5 |
1000 | 61 |
KYD | SCR |
1 | 16.39 |
5 | 81.96 |
10 | 163.92 |
20 | 327.84 |
50 | 819.61 |
100 | 1639.23 |
250 | 4098.09 |
500 | 8196.18 |
1000 | 16392.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR ( Rupee Seychelles ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.