Valuta Ex Logo

SCR đến MVR

Chuyển đổi Rupee Seychelles (SCR) sang Rufiyaa Maldives (MVR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SCR - Rupee Seychellesselect icon
MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon

Tỷ giá hối đoái SCR/MVR 1.03 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/scr-to-mvr?amount=1

Rupee Seychelles là tiền tệ củaSeychelles

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

world mapcountries where SCR is usedcountries where MVR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Seychelles với Rufiyaa Maldives

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSCRPhí chuyển nhượngMVR
0%1 SCR0.0 SCR1.03 MVR
1%1 SCR0.010 SCR1.02 MVR
2%1 SCR0.020 SCR1.01 MVR
3%1 SCR0.030 SCR1 MVR
4%1 SCR0.040 SCR1.0 MVR
5%1 SCR0.050 SCR0.98 MVR

Chuyển đổi Rupee Seychelles thành Rufiyaa Maldives

SCRMVR
11.03
55.18
1010.36
2020.73
5051.83
100103.66
250259.16
500518.33
10001036.67

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Rupee Seychelles

MVRSCR
10.96
54.82
109.64
2019.29
5048.23
10096.46
250241.15
500482.31
1000964.62

Thông tin thêm về SCR hoặc MVR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ