Tỷ giá hối đoái SCR/OMR 0.026255 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.026 OMR |
1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.026 OMR |
2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.026 OMR |
3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.025 OMR |
4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.025 OMR |
5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.025 OMR |
SCR | OMR |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.31 |
100 | 2.62 |
250 | 6.56 |
500 | 13.12 |
1000 | 26.25 |
OMR | SCR |
1 | 38.08 |
5 | 190.43 |
10 | 380.87 |
20 | 761.75 |
50 | 1904.38 |
100 | 3808.76 |
250 | 9521.92 |
500 | 19043.84 |
1000 | 38087.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.