Tỷ giá hối đoái SCR/UZS 902.08 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | UZS |
0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 902.08 UZS |
1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 893.06 UZS |
2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 884.04 UZS |
3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 875.02 UZS |
4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 866 UZS |
5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 856.98 UZS |
SCR | UZS |
1 | 902.08 |
5 | 4510.44 |
10 | 9020.88 |
20 | 18041.76 |
50 | 45104.42 |
100 | 90208.84 |
250 | 225522.11 |
500 | 451044.22 |
1000 | 902088.44 |
UZS | SCR |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0055 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.055 |
100 | 0.11 |
250 | 0.28 |
500 | 0.55 |
1000 | 1.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.