Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.0024 XAG |
1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.0024 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.0024 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.0024 XAG |
4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.0024 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.0023 XAG |
SCR | XAG |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.049 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.61 |
500 | 1.22 |
1000 | 2.44 |
XAG | SCR |
1 | 408.4 |
5 | 2042 |
10 | 4084 |
20 | 8168 |
50 | 20420.01 |
100 | 40840.03 |
250 | 102100.08 |
500 | 204200.17 |
1000 | 408400.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR ( Rupee Seychelles ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.