Tỷ giá hối đoái SCR/XAG 0.00091234 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.00091 XAG |
| 1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.00090 XAG |
| 2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.00089 XAG |
| 3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.00088 XAG |
| 4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.00088 XAG |
| 5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.00087 XAG |
| SCR | XAG |
| 1 | 0.00091 |
| 5 | 0.0046 |
| 10 | 0.0091 |
| 20 | 0.018 |
| 50 | 0.046 |
| 100 | 0.091 |
| 250 | 0.23 |
| 500 | 0.46 |
| 1000 | 0.91 |
| XAG | SCR |
| 1 | 1096.08 |
| 5 | 5480.43 |
| 10 | 10960.87 |
| 20 | 21921.74 |
| 50 | 54804.35 |
| 100 | 109608.71 |
| 250 | 274021.78 |
| 500 | 548043.56 |
| 1000 | 1096087.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.