Tỷ giá hối đoái SCR/XDR 0.050361 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.050 XDR |
1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.050 XDR |
2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.049 XDR |
3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.049 XDR |
4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.048 XDR |
5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.048 XDR |
SCR | XDR |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.51 |
100 | 5.03 |
250 | 12.59 |
500 | 25.18 |
1000 | 50.36 |
XDR | SCR |
1 | 19.85 |
5 | 99.28 |
10 | 198.56 |
20 | 397.13 |
50 | 992.82 |
100 | 1985.65 |
250 | 4964.14 |
500 | 9928.29 |
1000 | 19856.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.