Valuta Ex Logo

SCR đến XOF

Chuyển đổi Rupee Seychelles (SCR) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SCR - Rupee Seychellesselect icon
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SCR/XOF 39.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/scr-to-xof?amount=1

Rupee Seychelles là tiền tệ củaSeychelles

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where SCR is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Seychelles với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSCRPhí chuyển nhượngXOF
0%1 SCR0.0 SCR39.13 XOF
1%1 SCR0.010 SCR38.74 XOF
2%1 SCR0.020 SCR38.35 XOF
3%1 SCR0.030 SCR37.96 XOF
4%1 SCR0.040 SCR37.57 XOF
5%1 SCR0.050 SCR37.17 XOF

Chuyển đổi Rupee Seychelles thành Franc CFA Tây Phi

SCRXOF
139.13
5195.68
10391.36
20782.72
501956.81
1003913.63
2509784.09
50019568.18
100039136.37

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Rupee Seychelles

XOFSCR
10.026
50.13
100.26
200.51
501.27
1002.55
2506.38
50012.77
100025.55

Thông tin thêm về SCR hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ