Tỷ giá hối đoái SDG/AED 0.0061114 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0061 AED |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0061 AED |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0060 AED |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0059 AED |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0059 AED |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0058 AED |
SDG | AED |
1 | 0.0061 |
5 | 0.031 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.61 |
250 | 1.52 |
500 | 3.05 |
1000 | 6.11 |
AED | SDG |
1 | 163.62 |
5 | 818.14 |
10 | 1636.28 |
20 | 3272.56 |
50 | 8181.4 |
100 | 16362.81 |
250 | 40907.03 |
500 | 81814.06 |
1000 | 163628.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.