Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0063 AED |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0062 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0061 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0061 AED |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0060 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0060 AED |
SDG | AED |
1 | 0.0063 |
5 | 0.031 |
10 | 0.063 |
20 | 0.13 |
50 | 0.31 |
100 | 0.63 |
250 | 1.56 |
500 | 3.13 |
1000 | 6.26 |
AED | SDG |
1 | 159.54 |
5 | 797.73 |
10 | 1595.46 |
20 | 3190.93 |
50 | 7977.34 |
100 | 15954.69 |
250 | 39886.73 |
500 | 79773.47 |
1000 | 159546.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.