Tỷ giá hối đoái SDG/ANG 0.0029986 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0030 ANG |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0030 ANG |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0029 ANG |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0029 ANG |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0029 ANG |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0028 ANG |
SDG | ANG |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.060 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.75 |
500 | 1.49 |
1000 | 2.99 |
ANG | SDG |
1 | 333.49 |
5 | 1667.46 |
10 | 3334.93 |
20 | 6669.86 |
50 | 16674.66 |
100 | 33349.32 |
250 | 83373.31 |
500 | 166746.63 |
1000 | 333493.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.