Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0032 ANG |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0031 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0031 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0031 ANG |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0030 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0030 ANG |
SDG | ANG |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.063 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.79 |
500 | 1.57 |
1000 | 3.15 |
ANG | SDG |
1 | 316.59 |
5 | 1582.98 |
10 | 3165.96 |
20 | 6331.92 |
50 | 15829.8 |
100 | 31659.61 |
250 | 79149.03 |
500 | 158298.07 |
1000 | 316596.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.