Chuyển đổi Bảng Sudan sang Florin Aruba | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang AWG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến AWG

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái SDG/AWG 0.0029950 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-awg?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where SDG is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngAWG
0%1 SDG0.0 SDG0.0030 AWG
1%1 SDG0.010 SDG0.0030 AWG
2%1 SDG0.020 SDG0.0029 AWG
3%1 SDG0.030 SDG0.0029 AWG
4%1 SDG0.040 SDG0.0029 AWG
5%1 SDG0.050 SDG0.0028 AWG

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Florin Aruba

SDGAWG
10.0030
50.015
100.030
200.060
500.15
1000.30
2500.75
5001.49
10002.99

Chuyển đổi Florin Aruba thành Bảng Sudan

AWGSDG
1333.88
51669.44
103338.88
206677.77
5016694.43
10033388.87
25083472.17
500166944.35
1000333888.7

Thông tin thêm về SDG hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ