Tỷ giá hối đoái SDG/AZN 0.0028345 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0028 AZN |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0028 AZN |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0028 AZN |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0027 AZN |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0027 AZN |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0027 AZN |
SDG | AZN |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.057 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.71 |
500 | 1.41 |
1000 | 2.83 |
AZN | SDG |
1 | 352.79 |
5 | 1763.99 |
10 | 3527.99 |
20 | 7055.98 |
50 | 17639.97 |
100 | 35279.94 |
250 | 88199.85 |
500 | 176399.7 |
1000 | 352799.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.