Tỷ giá hối đoái SDG/BBD 0.0033593 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0034 BBD |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0033 BBD |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0033 BBD |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0033 BBD |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0032 BBD |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0032 BBD |
SDG | BBD |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.067 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.84 |
500 | 1.67 |
1000 | 3.35 |
BBD | SDG |
1 | 297.67 |
5 | 1488.38 |
10 | 2976.77 |
20 | 5953.55 |
50 | 14883.89 |
100 | 29767.78 |
250 | 74419.47 |
500 | 148838.94 |
1000 | 297677.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.