Chuyển đổi Bảng Sudan sang Taka Bangladesh | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang BDT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến BDT

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái SDG/BDT 0.20280 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-bdt?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where SDG is usedcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngBDT
0%1 SDG0.0 SDG0.20 BDT
1%1 SDG0.010 SDG0.20 BDT
2%1 SDG0.020 SDG0.20 BDT
3%1 SDG0.030 SDG0.20 BDT
4%1 SDG0.040 SDG0.19 BDT
5%1 SDG0.050 SDG0.19 BDT

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Taka Bangladesh

SDGBDT
10.20
51.01
102.02
204.05
5010.13
10020.27
25050.69
500101.39
1000202.79

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Bảng Sudan

BDTSDG
14.93
524.65
1049.3
2098.61
50246.54
100493.09
2501232.74
5002465.49
10004930.99

Thông tin thêm về SDG hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ