Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.00063 BHD |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.00062 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.00061 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.00061 BHD |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.00060 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.00060 BHD |
SDG | BHD |
1 | 0.00063 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0063 |
20 | 0.013 |
50 | 0.031 |
100 | 0.063 |
250 | 0.16 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.63 |
BHD | SDG |
1 | 1596.37 |
5 | 7981.86 |
10 | 15963.72 |
20 | 31927.45 |
50 | 79818.63 |
100 | 159637.27 |
250 | 399093.18 |
500 | 798186.37 |
1000 | 1596372.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.