Tỷ giá hối đoái SDG/BMD 0.0016639 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0017 BMD |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0016 BMD |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0016 BMD |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0016 BMD |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0016 BMD |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0016 BMD |
SDG | BMD |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0083 |
10 | 0.017 |
20 | 0.033 |
50 | 0.083 |
100 | 0.17 |
250 | 0.42 |
500 | 0.83 |
1000 | 1.66 |
BMD | SDG |
1 | 600.99 |
5 | 3004.99 |
10 | 6009.99 |
20 | 12019.99 |
50 | 30049.99 |
100 | 60099.98 |
250 | 150249.96 |
500 | 300499.92 |
1000 | 600999.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.