Tỷ giá hối đoái SDG/BYN 0.0048139 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0048 BYN |
| 1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0048 BYN |
| 2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0047 BYN |
| 3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0047 BYN |
| 4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0046 BYN |
| 5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0046 BYN |
| SDG | BYN |
| 1 | 0.0048 |
| 5 | 0.024 |
| 10 | 0.048 |
| 20 | 0.096 |
| 50 | 0.24 |
| 100 | 0.48 |
| 250 | 1.2 |
| 500 | 2.4 |
| 1000 | 4.81 |
| BYN | SDG |
| 1 | 207.73 |
| 5 | 1038.65 |
| 10 | 2077.3 |
| 20 | 4154.6 |
| 50 | 10386.52 |
| 100 | 20773.04 |
| 250 | 51932.61 |
| 500 | 103865.22 |
| 1000 | 207730.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.