Tỷ giá hối đoái SDG/BYN 0.0055709 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0056 BYN |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0055 BYN |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0055 BYN |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0054 BYN |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0053 BYN |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0053 BYN |
SDG | BYN |
1 | 0.0056 |
5 | 0.028 |
10 | 0.056 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.56 |
250 | 1.39 |
500 | 2.78 |
1000 | 5.57 |
BYN | SDG |
1 | 179.5 |
5 | 897.51 |
10 | 1795.03 |
20 | 3590.06 |
50 | 8975.16 |
100 | 17950.32 |
250 | 44875.81 |
500 | 89751.63 |
1000 | 179503.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.