Chuyển đổi Bảng Sudan sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến BYR

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái SDG/BYR 32.61 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-byr?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where SDG is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngBYR
0%1 SDG0.0 SDG32.61 BYR
1%1 SDG0.010 SDG32.28 BYR
2%1 SDG0.020 SDG31.96 BYR
3%1 SDG0.030 SDG31.63 BYR
4%1 SDG0.040 SDG31.3 BYR
5%1 SDG0.050 SDG30.98 BYR

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Rúp Belarus (2000–2016)

SDGBYR
132.61
5163.06
10326.12
20652.24
501630.61
1003261.22
2508153.07
50016306.14
100032612.29

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Bảng Sudan

BYRSDG
10.031
50.15
100.31
200.61
501.53
1003.06
2507.66
50015.33
100030.66

Thông tin thêm về SDG hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ