Tỷ giá hối đoái SDG/BZD 0.0033420 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0033 BZD |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0033 BZD |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0033 BZD |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0032 BZD |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0032 BZD |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0032 BZD |
SDG | BZD |
1 | 0.0033 |
5 | 0.017 |
10 | 0.033 |
20 | 0.067 |
50 | 0.17 |
100 | 0.33 |
250 | 0.84 |
500 | 1.67 |
1000 | 3.34 |
BZD | SDG |
1 | 299.21 |
5 | 1496.09 |
10 | 2992.19 |
20 | 5984.38 |
50 | 14960.95 |
100 | 29921.9 |
250 | 74804.75 |
500 | 149609.5 |
1000 | 299219 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.