Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0023 CAD |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0023 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0023 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0023 CAD |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0022 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0022 CAD |
SDG | CAD |
1 | 0.0023 |
5 | 0.012 |
10 | 0.023 |
20 | 0.046 |
50 | 0.12 |
100 | 0.23 |
250 | 0.58 |
500 | 1.16 |
1000 | 2.32 |
CAD | SDG |
1 | 430.24 |
5 | 2151.22 |
10 | 4302.44 |
20 | 8604.89 |
50 | 21512.23 |
100 | 43024.47 |
250 | 107561.18 |
500 | 215122.37 |
1000 | 430244.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.