Tỷ giá hối đoái SDG/CZK 0.034818 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.035 CZK |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.034 CZK |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.034 CZK |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.034 CZK |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.033 CZK |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.033 CZK |
SDG | CZK |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.74 |
100 | 3.48 |
250 | 8.7 |
500 | 17.4 |
1000 | 34.81 |
CZK | SDG |
1 | 28.72 |
5 | 143.6 |
10 | 287.2 |
20 | 574.41 |
50 | 1436.04 |
100 | 2872.08 |
250 | 7180.21 |
500 | 14360.42 |
1000 | 28720.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.