Tỷ giá hối đoái SDG/CZK 0.038456 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.038 CZK |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.038 CZK |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.038 CZK |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.037 CZK |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.037 CZK |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.037 CZK |
SDG | CZK |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.77 |
50 | 1.92 |
100 | 3.84 |
250 | 9.61 |
500 | 19.22 |
1000 | 38.45 |
CZK | SDG |
1 | 26 |
5 | 130.01 |
10 | 260.03 |
20 | 520.07 |
50 | 1300.19 |
100 | 2600.38 |
250 | 6500.95 |
500 | 13001.91 |
1000 | 26003.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.