Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.012 DKK |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.012 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.012 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.011 DKK |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.011 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.011 DKK |
SDG | DKK |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.17 |
250 | 2.94 |
500 | 5.88 |
1000 | 11.77 |
DKK | SDG |
1 | 84.95 |
5 | 424.75 |
10 | 849.51 |
20 | 1699.03 |
50 | 4247.59 |
100 | 8495.18 |
250 | 21237.96 |
500 | 42475.93 |
1000 | 84951.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.