Chuyển đổi Bảng Sudan sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến EGP

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái SDG/EGP 0.083551 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-egp?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where SDG is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngEGP
0%1 SDG0.0 SDG0.084 EGP
1%1 SDG0.010 SDG0.083 EGP
2%1 SDG0.020 SDG0.082 EGP
3%1 SDG0.030 SDG0.081 EGP
4%1 SDG0.040 SDG0.080 EGP
5%1 SDG0.050 SDG0.079 EGP

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Bảng Ai Cập

SDGEGP
10.084
50.42
100.84
201.67
504.17
1008.35
25020.88
50041.77
100083.55

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Bảng Sudan

EGPSDG
111.96
559.84
10119.68
20239.37
50598.43
1001196.86
2502992.17
5005984.34
100011968.69

Thông tin thêm về SDG hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ