Tỷ giá hối đoái SDG/EGP 0.083957 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.084 EGP |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.083 EGP |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.082 EGP |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.081 EGP |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.081 EGP |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.080 EGP |
SDG | EGP |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.67 |
50 | 4.19 |
100 | 8.39 |
250 | 20.98 |
500 | 41.97 |
1000 | 83.95 |
EGP | SDG |
1 | 11.91 |
5 | 59.55 |
10 | 119.1 |
20 | 238.21 |
50 | 595.54 |
100 | 1191.08 |
250 | 2977.72 |
500 | 5955.44 |
1000 | 11910.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.