Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.082 EGP |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.082 EGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.081 EGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.080 EGP |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.079 EGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.078 EGP |
SDG | EGP |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.64 |
50 | 4.11 |
100 | 8.23 |
250 | 20.59 |
500 | 41.18 |
1000 | 82.36 |
EGP | SDG |
1 | 12.14 |
5 | 60.7 |
10 | 121.4 |
20 | 242.81 |
50 | 607.03 |
100 | 1214.06 |
250 | 3035.16 |
500 | 6070.32 |
1000 | 12140.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc EGP ( Bảng Ai Cập ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.