Chuyển đổi Bảng Sudan sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến ERN

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái SDG/ERN 0.024958 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-ern?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where SDG is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngERN
0%1 SDG0.0 SDG0.025 ERN
1%1 SDG0.010 SDG0.025 ERN
2%1 SDG0.020 SDG0.024 ERN
3%1 SDG0.030 SDG0.024 ERN
4%1 SDG0.040 SDG0.024 ERN
5%1 SDG0.050 SDG0.024 ERN

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Nakfa Eritrea

SDGERN
10.025
50.12
100.25
200.50
501.24
1002.49
2506.23
50012.47
100024.95

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Bảng Sudan

ERNSDG
140.06
5200.33
10400.66
20801.33
502003.33
1004006.66
25010016.66
50020033.33
100040066.67

Thông tin thêm về SDG hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ