Chuyển đổi Bảng Sudan sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến EUR

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái SDG/EUR 0.0015941 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-eur?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where SDG is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngEUR
0%1 SDG0.0 SDG0.0016 EUR
1%1 SDG0.010 SDG0.0016 EUR
2%1 SDG0.020 SDG0.0016 EUR
3%1 SDG0.030 SDG0.0015 EUR
4%1 SDG0.040 SDG0.0015 EUR
5%1 SDG0.050 SDG0.0015 EUR

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Euro

SDGEUR
10.0016
50.0080
100.016
200.032
500.080
1000.16
2500.40
5000.80
10001.59

Chuyển đổi Euro thành Bảng Sudan

EURSDG
1627.3
53136.54
106273.09
2012546.18
5031365.45
10062730.91
250156827.27
500313654.55
1000627309.11

Thông tin thêm về SDG hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ