Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0016 EUR |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0016 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0015 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0015 EUR |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0015 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0015 EUR |
SDG | EUR |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0079 |
10 | 0.016 |
20 | 0.032 |
50 | 0.079 |
100 | 0.16 |
250 | 0.40 |
500 | 0.79 |
1000 | 1.58 |
EUR | SDG |
1 | 632.3 |
5 | 3161.53 |
10 | 6323.06 |
20 | 12646.13 |
50 | 31615.33 |
100 | 63230.67 |
250 | 158076.68 |
500 | 316153.37 |
1000 | 632306.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.