Tỷ giá hối đoái SDG/GGP 0.0012846 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0013 GGP |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0013 GGP |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0013 GGP |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0012 GGP |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0012 GGP |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0012 GGP |
SDG | GGP |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0064 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.064 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.64 |
1000 | 1.28 |
GGP | SDG |
1 | 778.43 |
5 | 3892.15 |
10 | 7784.3 |
20 | 15568.61 |
50 | 38921.52 |
100 | 77843.05 |
250 | 194607.64 |
500 | 389215.29 |
1000 | 778430.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.