Tỷ giá hối đoái SDG/GIP 0.0013231 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0013 GIP |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0013 GIP |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0013 GIP |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0013 GIP |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0013 GIP |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0013 GIP |
SDG | GIP |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0066 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.066 |
100 | 0.13 |
250 | 0.33 |
500 | 0.66 |
1000 | 1.32 |
GIP | SDG |
1 | 755.81 |
5 | 3779.08 |
10 | 7558.17 |
20 | 15116.34 |
50 | 37790.87 |
100 | 75581.74 |
250 | 188954.36 |
500 | 377908.72 |
1000 | 755817.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.